Bước tới nội dung

fünfe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfʏnvə/, [ˈfʏmvə] (tiếng Bắc Đức)
  • (tập tin)
  • (tập tin)
  • IPA: /ˈfʏnfə/, [ˈfʏmfə] (tiếng Nam Đức)
  • Tách âm: fün‧fe

Số từ

[sửa]

fünfe

  1. Dạng lỗi thời của fünf