Bước tới nội dung

fünf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đức

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Cách viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Đức cao địa trung đại vünf < tiếng Đức cao địa cổ fimf. Những từ cùng gốc chính thức bao gồm tiếng Hà Lan vijf, tiếng Anh five, tiếng Yiddish פֿינף (finf), tiếng Goth 𐍆𐌹𐌼𐍆 (fimf)tiếng Iceland fimm.

Số từ

[sửa]

fünf

  1. (số đếm) Số năm.
    Er beherrscht fünf Sprachen. — Anh ấy nói được năm ngôn ngữ.

Từ dẫn xuất

[sửa]
Tính từ dẫn xuất từ fünf
Danh từ dẫn xuất từ fünf

Tham khảo

[sửa]
  • fünf” in Duden online
  • fünf”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache