Bước tới nội dung

faîtière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ.tjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faîtière
/fɛ.tjɛʁ/
faîtière
/fɛ.tjɛʁ/

faîtière gc /fɛ.tjɛʁ/

  1. (Kiến trúc) Ngói nóc.
  2. Cửa mái.
    tuile faîtière — ngói nóc

Tham khảo

[sửa]