fabriquer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.bʁi.ke/
Ngoại động từ[sửa]
fabriquer ngoại động từ /fa.bʁi.ke/
- Làm ra, chế tạo.
- Fabriquer des gâteaux — làm bánh ngọt
- Bịa, đặt bày.
- Fabriquer une calomnie — bịa ra một chuyện vu khống
- (Thông tục) Làm.
- Que fabriquez-vous là? — Anh là gì đấy?
Tham khảo[sửa]
- "fabriquer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)