Bước tới nội dung

fabriquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.bʁi.ke/

Ngoại động từ

[sửa]

fabriquer ngoại động từ /fa.bʁi.ke/

  1. Làm ra, chế tạo.
    Fabriquer des gâteaux — làm bánh ngọt
  2. Bịa, đặt bày.
    Fabriquer une calomnie — bịa ra một chuyện vu khống
  3. (Thông tục) Làm.
    Que fabriquez-vous là? — Anh là gì đấy?

Tham khảo

[sửa]