facétie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fa.se.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
facétie
/fa.se.si/
facéties
/fa.se.si/

facétie gc /fa.se.si/

  1. Câu pha trò.
    Dire des facéties — nói những câu pha trò

Tham khảo[sửa]