Bước tới nội dung

factionnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fak.sjɔ.nɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
factionnaire
/fak.sjɔ.nɛʁ/
factionnaires
/fak.sjɔ.nɛʁ/

factionnaire /fak.sjɔ.nɛʁ/

  1. (Quân sự) Lính gác.

Tham khảo

[sửa]