factionnaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.sjɔ.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
factionnaire /fak.sjɔ.nɛʁ/ |
factionnaires /fak.sjɔ.nɛʁ/ |
factionnaire gđ /fak.sjɔ.nɛʁ/
- (Quân sự) Lính gác.
Tham khảo
[sửa]- "factionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)