factorable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfæk.tɜ.ːə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]factorable /ˈfæk.tɜ.ːə.bᵊl/
- Phân tích được (thành nhân tử).
Tham khảo
[sửa]- "factorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
factorable /ˈfæk.tɜ.ːə.bᵊl/