factorerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fak.tɔʁ.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
factorerie /fak.tɔʁ.ʁi/ |
factorerie /fak.tɔʁ.ʁi/ |
factorerie gc /fak.tɔʁ.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "factorerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)