Bước tới nội dung

factoriel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực factorielle
/fak.tɔ.ʁjɛl/
factorielles
/fak.tɔ.ʁjɛl/
Giống cái factorielle
/fak.tɔ.ʁjɛl/
factorielles
/fak.tɔ.ʁjɛl/

factoriel

  1. (Toán học) Xem facteur

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
factorielle
/fak.tɔ.ʁjɛl/
factorielles
/fak.tɔ.ʁjɛl/

factoriel gc

  1. (Toán học) Giai thừa.

Tham khảo

[sửa]