fafine
Giao diện
Tiếng Đông Futuna
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.
Danh từ
[sửa]fafine
Tiếng Samoa
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *papine < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *babinahi < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *bahi.
Danh từ
[sửa]fafine
Tính từ
[sửa]fafine
Trái nghĩa
[sửa]Tiếng Saposa
[sửa]Danh từ
[sửa]fafine
- Anh chị em khác giới.
Đọc thêm
[sửa]- Malcolm Ross, Proto Oceanic and the Austronesian Languages of Western Melanesia, Pacific Linguistics, series C-98 (1988)
- Ellen Louise Smith, A grammar of Papapana (2015) (in notes)
Tiếng Tokelau
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine. Các từ cùn gốc bao gồm tiếng Tuvalu fafine và tiếng Samoa fafine.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fafine
Tham khảo
[sửa]- R. Simona, editor (1986), Tokelau Dictionary [Từ điển tiếng Tokelau][1], Auckland: Văn phòng Ngoại giao Tokelau, tr. 57
Tiếng Tonga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]fafine
Tiếng Tuvalu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.
Danh từ
[sửa]fafine
Tiếng Wallis
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *fafine.
Danh từ
[sửa]fafine
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đông Futuna
- Từ tiếng Đông Futuna kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Đông Futuna gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đông Futuna
- tiếng Đông Futuna entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Giống cái/Tiếng Đông Futuna
- Mọi người/Tiếng Đông Futuna
- Mục từ tiếng Samoa
- Từ tiếng Samoa kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa kế thừa từ tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa gốc Châu Đại Dương nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa kế thừa từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa gốc Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa kế thừa từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Samoa gốc Nam Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Samoa
- tiếng Samoa entries with incorrect language header
- Tính từ tiếng Samoa
- Giống cái/Tiếng Samoa
- Mọi người/Tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Saposa
- Danh từ tiếng Saposa
- tiếng Saposa terms in nonstandard scripts
- tiếng Saposa entries with incorrect language header
- Gia đình/Tiếng Saposa
- Mục từ tiếng Tokelau
- Từ tiếng Tokelau kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tokelau gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tokelau có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Tokelau
- tiếng Tokelau entries with incorrect language header
- Giống cái/Tiếng Tokelau
- Mọi người/Tiếng Tokelau
- Mục từ tiếng Tonga
- Từ tiếng Tonga kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Tonga gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Tonga
- tiếng Tonga entries with incorrect language header
- Giống cái/Tiếng Tonga
- Mọi người/Tiếng Tonga
- Từ tiếng Tuvalu gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Tuvalu
- Danh từ tiếng Tuvalu
- tiếng Tuvalu entries with incorrect language header
- Giống cái/Tiếng Tuvalu
- Mọi người/Tiếng Tuvalu
- Mục từ tiếng Wallis
- Từ tiếng Wallis kế thừa từ tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ
- Từ tiếng Wallis gốc Đa Đảo nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Wallis
- tiếng Wallis entries with incorrect language header
- Giống cái/Tiếng Wallis
- Mọi người/Tiếng Wallis