Bước tới nội dung

fagotin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.ɡɔ.tɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fagotin
/fa.ɡɔ.tɛ̃/
fagotins
/fa.ɡɔ.tɛ̃/

fagotin /fa.ɡɔ.tɛ̃/

  1. đóm.

Tham khảo

[sửa]