Bước tới nội dung

faiblissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực faiblissante
/fɛ.bli.sɑ̃t/
faiblissantes
/fɛ.bli.sɑ̃t/
Giống cái faiblissante
/fɛ.bli.sɑ̃t/
faiblissantes
/fɛ.bli.sɑ̃t/

faiblissant

  1. Đang yếu đi, yếu dần đi.
    Voix faiblissante — giọng nói yếu dần đi

Tham khảo

[sửa]