faiblissant
Giao diện
Tiếng Pháp
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | faiblissante /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissantes /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
| Giống cái | faiblissante /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissantes /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “faiblissant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)