faiblissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faiblissante /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissantes /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
Giống cái | faiblissante /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissantes /fɛ.bli.sɑ̃t/ |
faiblissant
Tham khảo
[sửa]- "faiblissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)