Bước tới nội dung

fair-weather

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛr.ˈwɛ.ðɜː/

Tính từ

[sửa]

fair-weather /ˈfɛr.ˈwɛ.ðɜː/

  1. Chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt.
  2. Phù thịnh.
    fair-weather friends — bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào

Tham khảo

[sửa]