Bước tới nội dung

faire-part

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.paʁ/

Danh từ

[sửa]

faire-part /fɛʁ.paʁ/

  1. Giấy báo.
    Faire-part de mariage — giấy báo hỉ
    Faire-part de deuil — giấy cáo phó

Tham khảo

[sửa]