Bước tới nội dung

faire-valoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.va.lwaʁ/

Danh từ

[sửa]

faire-valoir /fɛʁ.va.lwaʁ/

  1. Chế độ canh tác.
    Faire-valoir direct — trực canh

Tham khảo

[sửa]