Bước tới nội dung

faisanderie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.zɑ̃d.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
faisanderie
/fə.zɑ̃d.ʁi/
faisanderie
/fə.zɑ̃d.ʁi/

faisanderie gc /fə.zɑ̃d.ʁi/

  1. Nơi nuôi gà lôi.

Tham khảo

[sửa]