faisanderie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fə.zɑ̃d.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
faisanderie /fə.zɑ̃d.ʁi/ |
faisanderie /fə.zɑ̃d.ʁi/ |
faisanderie gc /fə.zɑ̃d.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "faisanderie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)