Bước tới nội dung

faldistoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

faldistoire

  1. (Tôn giáo) Ghế lễ (giám mục dùng khi hành lễ).

Tham khảo

[sửa]