familièrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fa.mi.ljɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]familièrement /fa.mi.ljɛʁ.mɑ̃/
- Thân mật, bình dị.
- Parler familièrement — nói năng thân mật
- Se conduire familièrement — đối xử thân mật
Tham khảo
[sửa]- "familièrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)