familiariser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fa.mi.lja.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
familiariser ngoại động từ /fa.mi.lja.ʁi.ze/
- Làm cho quen.
- Familiariser quelqu'un aux usages de la société — làm cho ai quen những lề thói của xã hội
Tham khảo[sửa]
- "familiariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)