Bước tới nội dung

familiariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.mi.lja.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

familiariser ngoại động từ /fa.mi.lja.ʁi.ze/

  1. Làm cho quen.
    Familiariser quelqu'un aux usages de la société — làm cho ai quen những lề thói của xã hội

Tham khảo

[sửa]