fanaticise
Tiếng Anh[sửa]
Động từ[sửa]
fanaticise ngoại động từ
- Làm thành cuồng tín.
Động từ[sửa]
fanaticise nội động từ
Tham khảo[sửa]
- "fanaticise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
fanaticise ngoại động từ
fanaticise nội động từ