Bước tới nội dung

fanaticize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

fanaticize ngoại động từ /.ˌsɑɪz/

  1. Làm thành cuồng tín.

Nội động từ

[sửa]

fanaticize nội động từ /.ˌsɑɪz/

  1. Cuồng tín.

Tham khảo

[sửa]