Bước tới nội dung

fanatiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fa.na.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

fanatiser ngoại động từ /fa.na.ti.ze/

  1. Làm thành cuồng tín.
  2. Làm thành cuồng nhiệt.

Tham khảo

[sửa]