fangenskap
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fangenskap | fangenskapet |
Số nhiều | fangenskap, fangenskaper | fangenskapa, fangenskapene |
fangenskap gđ
Tham khảo[sửa]
- "fangenskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)