fantastisk
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fantastisk |
gt | fantastisk | |
Số nhiều | fantastiske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fantastisk
- Dị thường, kỳ diệu, tuyệt diệu, tuyệt mức.
- fantastiske drømmer
- Rất, lắm, cực kỳ, tột độ.
- Han er fantastisk snill.
Tham khảo[sửa]
- "fantastisk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)