fardeau
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /faʁ.dɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fardeau /faʁ.dɔ/ |
fardeaux /faʁ.dɔ/ |
fardeau gđ /faʁ.dɔ/
- Gánh nặng.
- Porter un fardeau sur ses épaules — mang gánh nặng trên vai
- Le fardeau des impôts — gánh nặng thuế má
- C’est un fardeau d’élever cinq enfants — nuôi năm con là một gánh nặng
- le fardeau des ans — tuổi già
Tham khảo[sửa]
- "fardeau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)