Bước tới nội dung

farder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

farder ngoại động từ /faʁ.de/

  1. Đánh phấn.
    Farder un acteur — đánh phấn cho một diễn viên
  2. (Nghĩa bóng) Che đậy.
    Farder sa pensée — che đậy ý nghĩ của mình
    Farder sa marchandise — (thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt

Tham khảo

[sửa]