fastidieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fas.ti.djø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fastidieux /fas.ti.djø/ |
fastidieux /fas.ti.djø/ |
Giống cái | fastidieuse /fas.ti.djøz/ |
fastidieuses /fas.ti.djøz/ |
fastidieux /fas.ti.djø/
- Chán ngắt.
- Livre d’une lecture fastidieuse — sách đọc chán ngắt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fastidieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)