Bước tới nội dung

amusant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.my.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/
Giống cái amusante
/a.my.zɑ̃t/
amusantes
/a.my.zɑ̃t/

amusant /a.my.zɑ̃/

  1. (Làm cho) Vui.
    Récit amusant — câu chuyện vui

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amusant
/a.my.zɑ̃/
amusants
/a.my.zɑ̃/

amusant /a.my.zɑ̃/

  1. Cái (làm) vui.
    Rechercher l’amusant dans les arts — chuộng cái vui trong nghệ thuật

Tham khảo

[sửa]