fastsette
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Các dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fastsette |
Hiện tại chỉ ngôi | fastsetter |
Quá khứ | fastsatte |
Động tính từ quá khứ | fastsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
fastsette
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)