fastsette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å fastsette
Hiện tại chỉ ngôi fastsetter
Quá khứ fastsatte
Động tính từ quá khứ fastsatt
Động tính từ hiện tại

fastsette

  1. (Thời gian) Định, định , xác định, ấn.
    định. ( Møtet er fastsatt til kl. 3.

Tham khảo[sửa]