Bước tới nội dung

fayard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fayard
/fa.jaʁ/
fayards
/fa.jaʁ/

fayard /fa.jaʁ/

  1. (Tiếng địa phương) Như hêtre.

Tham khảo

[sửa]