Bước tới nội dung

feather-headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/

Tính từ

[sửa]

feather-headed /ˈfɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/

  1. Ngu ngốc, đần độn.

Tham khảo

[sửa]