feather-headed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
Tính từ[sửa]
feather-headed /ˈfɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/
- Ngu ngốc, đần độn.
Tham khảo[sửa]
- "feather-headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
feather-headed /ˈfɛ.ðɜː.ˈhɛ.dəd/