Bước tới nội dung

feeblish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfi.bə.lɪʃ/

Tính từ

[sửa]

feeblish /ˈfi.bə.lɪʃ/

  1. Yêu yếu.
  2. Hơi kém, hơi nhu nhược.
  3. Mờ mờ.

Tham khảo

[sửa]