feilfri
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | feilfri |
gt | feilfri | |
Số nhiều | feilfritt | |
Cấp | so sánh | feilfrie |
cao | ? |
feilfri
- Không sai lầm, không thiếu sót, không khuyết điểm.
- Han leverte en feilfri besvarelse.
- Ingen er feilfri.
Tham khảo
[sửa]- "feilfri", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)