Bước tới nội dung

feilfri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc feilfri
gt feilfri
Số nhiều feilfritt
Cấp so sánh feilfrie
cao ?

feilfri

  1. Không sai lầm, không thiếu sót, không khuyết điểm.
    Han leverte en feilfri besvarelse.
    Ingen er feilfri.

Tham khảo

[sửa]