Bước tới nội dung

feinter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛ̃.te/

Nội động từ

[sửa]

feinter nội động từ /fɛ̃.te/

  1. (Thể dục thể thao) Làm động tác giả.
    Un footballeur qui sait feinter — một cầu thủ nghĩa bóng đá biết làm động tác giả

Ngoại động từ

[sửa]

feinter ngoại động từ /fɛ̃.te/

  1. (Thể dục thể thao) Lừa (đối phương) bằng động tác giả.
  2. (Thân mật) Đánh lừa, lừa.
    Feinter quelqu'un — đánh lừa ai

Tham khảo

[sửa]