Bước tới nội dung

felles

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc felles
gt felles
Số nhiều felles
Cấp so sánh
cao

felles

  1. Chung, cùng, đồng.
    De har felles leilighet.
    vår felles venn
    å ha noe (til) felles — Cùng giống nhau ở điểm gì, việc gì...

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]