felleseie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | felleseie | felleseiet |
Số nhiều | felleseie, felleseier | felleseia, felleseiene |
felleseie gđ
Tham khảo
[sửa]- "felleseie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)