femti
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Số từ[sửa]
femti
- Năm mươi, năm chục (50).
- Han har femti prosents sjanse for å lykkes.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) ferntiende : Thứ, hạng, bậc năm mươi.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)