Bước tới nội dung

fenderless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛn.dɜː.ləs/

Tính từ

[sửa]

fenderless /ˈfɛn.dɜː.ləs/

  1. Không có lá chắn.

Tham khảo

[sửa]