fenomenal
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fenomenal |
gt | fenomenalt | |
Số nhiều | fenomenale | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fenomenal
- Kỳ dị, kỳ quái, phi thường.
- Han har en fenomenal hukommelse.
- Det er helt fenomenalt.
- Rất, lắm.
- Han er fenomenalt dyktig.
Tham khảo[sửa]
- "fenomenal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)