fenton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑ̃.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fenton
/fɑ̃.tɔ̃/
fenton
/fɑ̃.tɔ̃/

fenton /fɑ̃.tɔ̃/

  1. Như fanton.

Tham khảo[sửa]