Bước tới nội dung

feower

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh cổ

[sửa]
Số đếm tiếng Anh cổ
 <  3 4 5  > 
    Số đếm : feower

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng German Tây nguyên thuỷ *feuwar, từ tiếng German nguyên thuỷ *fedwōr, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kʷetwóres.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

fēower

  1. bốn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]