fore
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɔr/
![]() | [ˈfɔr] |
Danh từ[sửa]
fore /ˈfɔr/
Thành ngữ[sửa]
Tính từ[sửa]
fore /ˈfɔr/
- Ở phía trước, đằng trước.
- (Hàng hải) Ở mũi tàu.
Phó từ[sửa]
fore /ˈfɔr/
Thán từ[sửa]
fore /ˈfɔr/
Giới từ[sửa]
fore /ˈfɔr/
- (Thơ ca) , (như) before.
Tham khảo[sửa]
- "fore". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)