four
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
four /for/
- Bốn.
- four directions — bốn phương
- the four corners of the earth — khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
- carriage and four — xe bốn ngựa
- four figures — số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)
- a child of four — đứa bé lên bốn
Danh từ[sửa]
four /for/
- Số bốn.
- Bộ bốn (người, vật... ).
- Thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo.
- fours — những cuộc thi thuyền bốn mái chèo
- Mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài).
- Chứng khoán lãi 4 qịu.
- (Lịch sử) Bốn xu rượu.
Thành ngữ[sửa]
- on all fours:
- Bò (bằng tay và đầu gối).
- (Nghĩa bóng) Giống nhau, đúng khớp, khớp với.
- the cases are not an all four — những hòm này không giống nhau
Tham khảo[sửa]