four

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

four /for/

  1. Bốn.
    four directions — bốn phương
    the four corners of the earth — khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đất
    carriage and four — xe bốn ngựa
    four figures — số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)
    a child of four — đứa bé lên bốn

Danh từ[sửa]

four /for/

  1. Số bốn.
  2. Bộ bốn (người, vật... ).
  3. Thuyền bốn mái chèo; nhóm bốn người chèo.
    fours — những cuộc thi thuyền bốn mái chèo
  4. Mặt số bốn (súc sắc); con bốn (bài).
  5. Chứng khoán lãi 4 qịu.
  6. (Lịch sử) Bốn xu rượu.

Thành ngữ[sửa]

  • on all fours:
    1. (bằng tay và đầu gối).
    2. (Nghĩa bóng) Giống nhau, đúng khớp, khớp với.
      the cases are not an all four — những hòm này không giống nhau

Tham khảo[sửa]