Bước tới nội dung

fer-blanc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɛʁ.blɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fer-blanc
/fɛʁ.blɑ̃/
fer-blanc
/fɛʁ.blɑ̃/

fer-blanc /fɛʁ.blɑ̃/

  1. Sắt tây.

Tham khảo

[sửa]