fermant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɛʁ.mɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fermant
/fɛʁ.mɑ̃/
fermant
/fɛʁ.mɑ̃/
Giống cái fermant
/fɛʁ.mɑ̃/
fermant
/fɛʁ.mɑ̃/

fermant /fɛʁ.mɑ̃/

  1. Đóng lại được.
    Armoire fermante — tủ đóng lại được
    à portes fermantes — (từ cũ, nghĩa cũ) khi cửa thành đóng lại
    Rentrer à portes fermantes — về khi cửa thành đóng lại

Tham khảo[sửa]