fermement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɛʁ.mə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

fermement /fɛʁ.mə.mɑ̃/

  1. Chắc chắn, vững vàng.
    S’appuyer fermement sur — dựa vững vàng vào
  2. Kiên quyết.

Tham khảo[sửa]