Bước tới nội dung

ferré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ferré
/fɛ.ʁe/
ferrés
/fe.ʁe/
Giống cái ferrée
/fɛ.ʁe/
ferrées
/fe.ʁe/

ferré /fɛ.ʁe/

  1. Bịt sắt.
    Bâton ferré — gậy bịt sắt
    chemin ferré — đường lát đá
    être ferré sur un sujet — (thân mật) am hiểu một vấn đề
    voie ferrée — đường sắt

Tham khảo

[sửa]