Bước tới nội dung

ferrement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ferrement

  1. Nẹp sắt, bộ phận sắt (trong vật gì).
    Les ferrements d’un coffre — nẹp sắt của hòm

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]