Bước tới nội dung

ferronnerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ferronnerie
/fɛ.ʁɔn.ʁi/
ferronneries
/fɛ.ʁɔn.ʁi/

ferronnerie gc

  1. Xưởng đồ sắt xây dựng.
  2. Nghề làm đồ sắt xây dựng.
  3. Đồ sắt xây dựng (như lan can sắt, ban công sắt. . . ).

Tham khảo

[sửa]