Bước tới nội dung

fersk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc fersk
gt ferskt
Số nhiều ferske
Cấp so sánh
cao

fersk

  1. Tươi, mới.
    Dette brødet er helt ferskt.
    Han så ferske spor i snøen.
    å bli tatt på fersk gjerning — Bị bắt quả tang.
    Chưa ướp muối.
    I dag skal vi ha fersk fisk til middag.
    3. — Chưa có kinh nghiệm.
    Han er helt fersk i jobben.

Tham khảo

[sửa]