fersk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | fersk |
gt | ferskt | |
Số nhiều | ferske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
fersk
- Tươi, mới.
- Dette brødet er helt ferskt.
- Han så ferske spor i snøen.
- å bli tatt på fersk gjerning — Bị bắt quả tang.
- Chưa ướp muối.
- I dag skal vi ha fersk fisk til middag.
- 3. — Chưa có kinh nghiệm.
- Han er helt fersk i jobben.
Tham khảo
[sửa]- "fersk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)